|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unperishing
unperishing![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'peri∫iη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hết sức khó chịu, không hết sức chịu đựng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không cực kỳ lạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đáng ghét, không chết tiệt (diễn tả sự bực mình, khó chịu) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nhất thời/thoáng quá/phù phiếm; bất tử |
/'ʌn'periʃiɳ/
tính từ
không thể tiêu diệt, bất diệt, bất tử
|
|
|
|