Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpatented




unpatented
[,ʌn'peit(ə)ntid]
tính từ
không có môn bài
không có bằng sáng chế


/'ʌn'peitəntid/

tính từ
không có bằng sáng chế


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.