Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unpassable




tính từ
không lưu hành, không lưu thông (tiền tệ)
không đi qua được



unpassable
[(')ʌn'pa:səbl]
tính từ
không lưu hành, không lưu thông (tiền tệ)
không đi qua được


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.