|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unparalleled
tính từ vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng chưa hề có, chưa từng có
unparalleled | [ʌn'pærəleld] | | tính từ | | | vô song, không thể sánh kịp, không gì bằng | | | chưa hề có, chưa từng có, tuyệt vời | | | event that is unparalleled in history | | sự kiện chưa từng có trong lịch sử |
|
|
|
|