|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unornamental
unornamental | [,ʌn,ɔ:nə'mentl] | | tính từ | | | không có tính chất trang hoàng, không có tính chất trang trí, không có tính chất trang sức; không để trang trí, không để trang sức |
/'ʌn,ɔ:nə'mentl/
tính từ không có tác dụng trang trí xấu xí
|
|
|
|