Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unorganized




unorganized
[,ʌn'ɔ:gənaizid]
tính từ
không có tổ chức, vô tổ chức
không có trật tự, không ngăn nắp, không hữu hiệu
không được sắp xếp, không được chuẩn bị
không có chân trong nghiệp đoàn (về công nhân)


/'ʌn'ɔ:gənaizd/

tính từ
không có tổ chức, vô tổ chức

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.