|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unneighbourliness
unneighbourliness | [,ʌn'neibəlinis] | | danh từ | | | sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng |
/'ʌn'neibəlinis/
danh từ sự không có tình xóm giềng; tình trạng không thuận hoà với xóm giềng
|
|
|
|