|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnavigable
unnavigable | [,ʌn'nævigəbl] | | tính từ | | | không để tàu bè đi lại được (sông, biển) | | | không thể đi sông biển được (tàu bè) | | | không thể điều khiển được (khí cầu) | | | không thuận lợi cho máy bay (thời tiết) |
/'ʌn'nævigəbl/
tính từ tàu bè không qua lại được (sông ngòi)
|
|
|
|