Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unnail




unnail
[,ʌn'neil]
ngoại động từ
nhổ đinh, nạy đinh


/'ʌn'neil/

ngoại động từ
nhổ đinh, nạy đinh

Related search result for "unnail"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.