Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmould




unmould
[,ʌn'mould]
ngoại động từ
lấy ở khuôn ra, dỡ ở khuôn ra


/'ʌn'mould/

ngoại động từ
lấy ở khuôn ra

Related search result for "unmould"
  • Words pronounced/spelled similarly to "unmould"
    unload unmould

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.