Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmoor




unmoor
[ʌn'muə]
ngoại động từ
mở dây buộc (tàu); kéo neo


/'ʌn'muə/

ngoại động từ
mở dây buộc (tàu); kéo neo

Related search result for "unmoor"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.