Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmilitary




unmilitary
[ʌn'militəri]
tính từ
không hợp quân sự, không thuộc quân đội
không quân sự, không phải là quân đội


/'ʌn'militəri/

tính từ
không quân sự, không phải là quân đội


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.