Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unmethodical




unmethodical
[,ʌnmi'θɔdikl]
tính từ
lộn xộn, bừa bãi
không có hệ thống
không có phương pháp
không có thứ tự; không ngăn nắp


/'ʌnmi'θɔdikəl/

tính từ
không có phương pháp

Related search result for "unmethodical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.