unloose
unloose | [ʌn'lu:s] | | Cách viết khác: | | unloosen | | [ʌn'lu:sn] | | ngoại động từ | | | thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây) | | | to unloose one's hold | | thả ra, buông ra (cái mình đang cầm) |
/'ʌn'lu:s/ (unloosen) /ʌn'lu:sn/
ngoại động từ thả ra, cởi ra, mở ra; nới (đinh ốc); làm cho dãn, làm cho lơi ra, làm cho lỏng ra (dây) to unloose one's hold thả ra, buông ra (cái mình đang cầm)
|
|