Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlettered




unlettered
[,ʌn'letəd]
tính từ
không biết chữ, thất học
mù chữ; vô học, dốt


/'ʌn'letəd/

tính từ
mù chữ; không được đi học; dốt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unlettered"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.