Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlawfully




phó từ
chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính



unlawfully
[,ʌn'lɔ:fəli]
phó từ
chống lại pháp luật, bất hợp pháp, phi pháp, bất chính


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.