|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unkempt
unkempt![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'kempt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không chải, rối bù | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đàng hoàng; bỏ hoang (vườn tược) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không được giữ gọn gàng, không được giữ ngăn nắp; trông có vẻ nhếch nhác, trông có vẻ lôi thôi lếch thếch, trông có vẻ cẩu thả | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | unkempt hair | | đầu tóc bù xù |
/'ʌn'kempt/
tính từ
không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)
|
|
|
|