|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unjustifiableness
unjustifiableness | [ʌn'dʒʌstifaiəblnis] | | danh từ | | | tính chất không thể bào chữa, tính chất không thể biện bạch; tính chất vô lý |
/ʌn'dʤʌstifaiəblnis/
danh từ tính không thể bào chữa, tính không thể biện bạch; tính vô lý
|
|
|
|