unjust
unjust![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'dʒʌst] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đúng; không công bằng, bất công; không xứng đáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an unjust accusation | | sự buộc tội không đúng |
/'ʌn'dʤʌst/
tính từ
bất công
phi lý, trái lẽ, bất chính, không chính đáng unjust enrichment sự làm giàu bất chính
không đúng, sai unjust scales cái cân sai
|
|