unity
unity | ['ju:nəti] | | danh từ | | | tính đơn nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất | | | the unity of the painting | | tính đồng nhất của bức tranh | | | sự thống nhất; cái thống nhất | | | national unity | | sự thống nhất quốc gia | | | sự thống nhất, sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự nhất trí (về tình cảm, mục đích, tư tưởng..) | | | (toán học) phần tử đơn vị, con số 1 |
phần tử đơn vị; sự thống nhất; duy nhất
/'ju:niti/
danh từ tính đơn nhất, tính thuần nhất, tính duy nhất, tính đồng nhất the unity of the painting tính đồng nhất của bức tranh sự thống nhất national unity sự thống nhất quốc gia sự đoàn kết, sự hoà hợp, sự hoà thuận (toán học) đơn vị
|
|