|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninviting
uninviting![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnin'vaitiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không hấp dẫn, gây khó chịu, không ngon miệng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the hotel room was bare and uninviting | | căn phòng của khách sạn trần trụi và không hấp dẫn |
/'ʌnin'vaitiɳ/
tính từ
không hấp dẫn, không lôi cuốn; không ngon (món ăn)
|
|
|
|