Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninvestigated




uninvestigated
[,ʌnin'vestigeitid]
tính từ
không điều tra, không nghiên cứu, không khảo sát


/'ʌnin'vestigeitid/

tính từ
không điều tra nghiên cứu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.