Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unintimidated




tính từ
không bị hăm doạ, không bị đe doạ, không bị doạ dẫm



unintimidated
['ʌnin'timideitid]
tính từ
không bị hăm doạ, không bị đe doạ, không bị doạ dẫm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.