Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
uninterred




uninterred
[,ʌnin'tə:d]
tính từ
không được chôn cất, không được mai táng


/'ʌnin'tə:d/

tính từ
không được chôn cất, không được mai táng

Related search result for "uninterred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.