Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unilluminating




tính từ
không có tác dụng chiếu sáng
không thể mở mang trí tuệ được



unilluminating
['ʌni'l(j)u:mineitiη]
tính từ
không có tác dụng chiếu sáng
không thể mở mang trí tuệ được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.