|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhandsomeness
unhandsomeness | [ʌn'hænsəmnis] | | danh từ | | | tính bủn xỉn, tính không hào hiệp, tính không rộng rãi, tính không hậu hĩ | | | sự không đẹp, sự xấu xí | | | tính chất không lớn, tính chất không đáng kể |
/'ʌn'hænsəmnis/
danh từ tính xấu xí tính bủn xỉn, tính không hào hiệp, tính không rộng rãi
|
|
|
|