Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhallow




ngoại động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) xúc phạm; làm nhục



unhallow
[(')ʌn'hælou]
ngoại động từ
(từ cổ, nghĩa cổ) xúc phạm; làm nhục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.