Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unhaft




unhaft
[ʌn'hɑ:ft]
ngoại động từ
tháo cán ra


/'ʌn'hɑ:ft/

ngoại động từ
tháo cán ra

Related search result for "unhaft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.