Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungratifying




tính từ
không (làm cho) thoả mãn, không (làm cho) vừa lòng



ungratifying
['ʌn'grætifaiiη]
tính từ
không (làm cho) thoả mãn, không (làm cho) vừa lòng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.