|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungraduated
ungraduated![](img/dict/02C013DD.png) | [ʌn'grædjueitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa chia độ, chưa phân bậc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) chưa có bằng, chưa tốt nghiệp; không có học vị | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa tốt nghiệp đại học |
/'ʌn'grædjueitid/
tính từ
không chia độ, không phân bậc
không có bằng, không tốt nghiệp; không có học vị
|
|
|
|