|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungraciousness
ungraciousness | [ʌn'grei∫əsnis] | | danh từ | | | sự miễn cưỡng, sự oán hận | | | sự vô lễ, sự khiếm nhã, sự bất lịch sự | | | sự không có lòng tốt, sự không tử tế | | | tính không từ bi, tính không nhân từ; tính không độ lượng, tính không khoan dung | | | (từ cổ,nghĩa cổ) tính không dễ chịu |
/'ʌn'greiʃəsnis/
danh từ tính khiếm nhã; sự thiếu lịch sự sự thiếu tử tế
|
|
|
|