Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unglazed




unglazed
[ʌn'gleizd]
tính từ
không có kính (cửa sổ...)
không tráng men (đồ sành); không láng giấy
không đánh véc ni, không đánh bóng


/'ʌn'gleizd/

tính từ
không có kính (cửa sổ...)
không tráng men (đồ sành); không láng giấy
không đánh véc ni, không đánh bóng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unglazed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.