Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ungathered




tính từ
không gom lại
as yet ungathered materials vật liệu còn vương vãi
chưa thu hoạch (lúa; hoa màu)



ungathered
['ʌn'gæðəd]
tính từ
không gom lại
as yet ungathered materials
vật liệu còn vương vãi
chưa thu hoạch (lúa; hoa màu)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.