Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfrequent




unfrequent
[ʌn'fri:kwənt]
tính từ
không thường xuyên, không hay xảy ra, không có luôn, ít có, hiếm có
không nhanh (mạch đập)


/ʌn'fri:kwənt/

tính từ
ít có, hiếm có, ít xảy ra

Related search result for "unfrequent"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.