Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfluctuating




tính từ
không nghiêng ngả, không dao động; ổn định
unfluctuating health sức khoẻ vững vàng



unfluctuating
[(')ʌn'flʌktjueitiη]
tính từ
không nghiêng ngả, không dao động; ổn định
unfluctuating health
sức khoẻ vững vàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.