Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unfilled




unfilled
[ʌn'fild]
tính từ
không đầy; không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy; trống; rỗng
unfilled seat
ghế trống, ghế không ai ngồi
không thực hiện


/'ʌn'fild/

tính từ
không đầy, không đổ đầy, không lấp đầy, không rót đầy
trống
unfilled seat ghế trống, ghế không ai ngồi

Related search result for "unfilled"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.