unemployed 
unemployed | [,ʌnim'plɔid] |  | tính từ | |  | không dùng, không được sử dụng, không được dùng | |  | không có việc làm, thất nghiệp |  | danh từ | |  | (the unemployed) những người thất nghiệp |
/'ʌnim'plɔid/
tính từ
không dùng, không được sử dụng
không có việc làm, thất nghiệp
|
|