Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undried




undried
[,ʌn'draid]
tính từ
không phơi khô; chưa khô


/'ʌn'draid/

tính từ
không phơi khô

Related search result for "undried"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.