|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undisturbed
undisturbed | [,ʌndis'tə:bd] | | tính từ | | | yên tĩnh (cảnh) | | | không bị phá rối (giấc ngủ...) | | | không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người) | | | không bị xáo lộn (giấy tờ) |
/'ʌndis'tə:bd/
tính từ yên tĩnh (cảnh); không bị phá rối (giấc ngủ...); không bị làm phiền, không bị quấy rầy, không lo âu (người); không bị xáo lộn (giấy tờ)
|
|
|
|