|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undistorted
undistorted | [,ʌndis'tɔ:tid] | | tính từ | | | không bị vặn, không bị méo mó | | | không bị bóp méo, không bị xuyên tạc |
/'ʌndis'tɔ:tid/
tính từ không bị vặn, không bị méo mó không bị bóp méo, không bị xuyên tạc
|
|
|
|