Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undissolved




undissolved
[,ʌndi'zɔlvd]
tính từ
không bị hoà tan
không bị huỷ bỏ, không bị giải thể


/'ʌndi'zɔlvd/

tính từ
không bị hoà tan
không bị huỷ bỏ, không bị giải thể


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.