|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undisposed
undisposed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndis'pouzd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ (+ of) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa sử dụng đến, chưa dùng đến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | stock undisposed of | | hàng hoá chưa bán đi được |
/'ʌndis'pouzd/
tính từ ( of)
chưa sử dụng đến, chưa dùng đến
(thương nghiệp) chưa bán đi được, hãy còn stock undisposed of hàng hoá chưa bán đi được
|
|
|
|