|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undispersed
undispersed![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndis'pə:st] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị giải tán, không phân tán | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị xua tan, không tan tác | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không bị rác rác, không bị gieo vãi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không gieo rắc, không lan truyền |
/'ʌndis'pə:st/
tính từ
không bị giải tán, không phân tán
không bị xua tan, không tan tác
không bị rác rác, không bị gieo vãi
không gieo rắc, không lan truyền
|
|
|
|