Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undiscriminating




undiscriminating
[,ʌndis'krimineitiη]
tính từ
không biết phân biệt, không có óc phán đoán, không biết suy xét, không sáng suốt
bừa, ẩu
không sai biệt (thuế)


/'ʌndis'krimineitiɳ/

tính từ
không biết phân biệt, không biết suy xét
bừa, ẩu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.