undervalue
undervalue![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌndə'vælju:] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh giá thấp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't undervalue Jim's contribution to the research | | đừng đánh giá thấp sự đóng góp của Jim vào công cuộc nghiên cứu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | coi rẻ, coi thường, khinh thường |
đánh giá thấp
/'ʌndə'vælju:/
ngoại động từ
đánh giá thấp
coi rẻ, coi thường, khinh thường
|
|