![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌndə,stʌdi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (understudy to somebody) người học vai của một người khác trong một vở kịch... để khi cần thiết có thể thay anh ta ngay; người (dự trữ) đóng thay; diễn viên dự bị |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the Vice-President acts as understudy to the President |
| Phó tổng thống giữ nhiệm vụ làm người thay thế vai trò của Tổng thống |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ, động tính từ quá khứ và thì quá khứ là understudied |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | học (một vai trong một vở kịch chẳng hạn) để làm người đóng thay; hành động như một người đóng thay (ai) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to understudy (the role of) Ophelia |
| học để đóng thay vai Ophelia |