|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
understandably
phó từ có thể hiểu được, có thể thông cảm được
understandably | [,ʌndə'stændəbli] | | phó từ | | | có thể hiểu được, có thể thông cảm được | | | she was understandably annoyed | | cô ta bực mình là điều có thể hiểu được |
|
|
|
|