|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underseal
danh từ lớp sơn lót (chất giống như hắc ín hoặc giống như cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ )
ngoại động từ lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ ) bằng một lớp sơn bảo vệ
underseal | ['ʌndəsi:l] | | danh từ | | | lớp sơn lót (chất giống (như) hắc ín hoặc giống (như) cao su dùng để bảo vệ mặt dưới của một xe có động cơ chống gỉ..) (như) undercoat | | ngoại động từ | | | lót mặt dưới của, bọc kín phần dưới của (một chiếc xe có động cơ..) bằng một lớp sơn bảo vệ |
|
|
|
|