|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underneath
underneath | [,ʌndə'ni:θ] | | giới từ | | | dưới, bên dưới (vị trí) | | | the coin rolled underneath the piano | | đồng tiền lăn vào gầm chiếc pianô | | | dưới mặt nạ, dưới vẻ bề ngoài, dưới chiêu bài | | phó từ | | | ở dưới, bên dưới, ở phía dưới | | | he seems bad-tempered but he's very soft-hearted underneath | | ông ta có vẻ nóng tính nhưng bên trong lại là một con người rất đa cảm | | danh từ | | | gầm, mặt dưới, phần dưới | | | the underneath of a car | | gầm xe | | tính từ | | | thấp; ở phía dưới | | | kín; kín đáo | | | underneath meaning | | nghĩa ẩn; hàm ý |
ở dưới
/,ʌndə'ni:θ/
phó từ & giới từ bên dưới, dưới
danh từ phần dưới, bên dưới, mặt dưới
|
|
Related search result for "underneath"
|
|