|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
undermine
undermine | [,ʌndə'main] | | ngoại động từ | | | đào dưới chân | | | to undermine a wall | | đào dưới chân tường | | | đặt mìn, gài mìn | | | xói mòn chân | | | xói mòn, làm suy yếu (ở cơ sở, nền móng) | | | (nghĩa bóng) làm suy yếu dần dần, làm suy yếu ngấm ngầm, phá hoại ngầm | | | to undermine the health of... | | làm hao mòn sức khoẻ của... | | | to undermine somebody's reputation | | làm hại thanh danh của ai | | | hủy hoại |
/,ʌndə'main/
ngoại động từ đào dưới chân; xói mòn chân làm hao mòn, phá ngầm, phá hoại, đục khoét to undermine the health of... làm hao mòn sức khoẻ của... to undermine somebody's reputation làm hại thanh danh của ai
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "undermine"
|
|